Kìm cắt khí nén loại trượt lưỡi dọc Vessel GT-NT20, GT-NT20R, GT-NT20-6, GT-NT20R-6
Bộ 5 mũi vít 4 cạnh 2 đầu Vessel GS5P2065(Ph No.2 x 65 5PC Set), GS5P2082(Ph No.2 x 82 5PC Set), GS5P2110(Ph No.2 x 110 5PC Set)
Súng vặn vít Kuken 1/4 KW-7PD
Lưỡi kìm cắt khí nén nhiệt Vessel NTH05AJ, NTH10AJ
Bộ 3 tô vít chính xác siêu nhỏ 9902 và 9903
Tô vít 2 cạnh Vessel 900(Slotted 6 x 150), 900(Slotted 8 x 150), 900(Slotted 6 x 100), 900(Slotted 5.5 x 75)
Cán tô vít tròn Vessel 220W(interchangeable)