Súng vặn vít Vessel No.GT-PLRC
Tô vít đổi đầu Vessel TD-410(Slotted 6/Ph No.2)
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY05, GT-NY05R, GT-NY05-4, GT-NY05R-4
Tô vít 4 cạnh cán tròn Vessel 220(Ph No.2 x 300), 220(Ph No.2 x 200), 220(Ph No.2 x 150), 220(Ph No.1 x 75), 220(Ph No.2 x 100)
súng vặn vít Vessel No.GT-P8D
Bộ chìa vặn chữ L đầu vặn cứng Vessel 8209BP-S 9 chi tiết
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel GS141035, GS141065, GS141110