Bộ tô vít chính xác 6 chi tiết Vessel TD-56


Model: Precision Screwdriver Set

Xuất xứ: Japan


  • Dùng cho các thiết bị cần nhiều mức độ chính xác khác nhau.
  • Có vỏ nhựa giúp mang đi lại thuận tiện
  • Đã được cấp bằng sáng chế

Các sản phẩm "Thiết bị, dụng cụ khí nén và cầm tay" khác

(300)
Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn Vessel N3AS, N5AS, N7AS, N10AS
Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn Vessel N3AS, N5AS, N7AS, N10AS
Mũi vít 4 cạnh Vessel AC161065, AC161100, AC162065, AC162100
Mũi vít 4 cạnh Vessel AC161065, AC161100, AC162065, AC162100
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY10, GT-NY10R, GT-NY10-4, GT-NY10R-4
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY10, GT-NY10R, GT-NY10-4, GT-NY10R-4
Tô vít đóng 2 cạnh cán gỗ Vessel 350(Slotted 8 x 150), 350(Slotted 10 x 300), 350(Slotted 9 x 200), 350(Slotted 5.5 x 75), 350(Slotted 6 x 100)
Tô vít đóng 2 cạnh cán gỗ Vessel 350(Slotted 8 x 150), 350(Slotted 10 x 300), 350(Slotted 9 x 200), 350(Slotted 5.5 x 75), 350(Slotted 6 x 100)
Lưỡi cắt phẳng dành cho nhựa Vessel  N7PF, N10LPF, N20PF, N30PF
Lưỡi cắt phẳng dành cho nhựa Vessel N7PF, N10LPF, N20PF, N30PF
Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 12 x 100), A20(A/F 13 x 60), A20(A/F 17 x 60), A20(A/F 15 x 60), A20(A/F 14 x 60), A20(A/F 13 x 100)
Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 12 x 100), A20(A/F 13 x 60), A20(A/F 17 x 60), A20(A/F 15 x 60), A20(A/F 14 x 60), A20(A/F 13 x 100)
Tô vít chính xác mũi lục giác Vessel H 2.0, H 2.5, H 1.5, H 1.27, H 0.89
Tô vít chính xác mũi lục giác Vessel H 2.0, H 2.5, H 1.5, H 1.27, H 0.89
telteltel