Mũi vít đầu hoa thị Vessel V(T10 x 110), V(T20 x 110), V(T25 x 65), V(T25 x 110)
Máy đột lỗ thủy lực hai chế độ Nitto Kohki HS11-1624
Kìm cắt khí nén Vessel GT-NS3, GT-NS5, GT-NS7, GT-NS10L, GT-NS, GT-NS20H-1
Tô vít đóng 2 cạnh Vessel 930(Slotted 6 x 38), 930(Ph No.3 x 150), 930(Ph No.2 x 100), 930(Slotted 8 x 150)
Mũi vít 2 đầu vuông Vessel A14R(SQ1 x 65H), A14R(SQ2 x 65H), A14R(SQ2 x 110H), A14R(SQ2 x 150H)
Lưỡi cắt thẳng chữ V cho nhựa Vessel NT05AJV, NT10AJV
Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn Vessel N3AS, N5AS, N7AS, N10AS