Súng xịt khí Sang A AG-MP
Tô vít chính xác 2 cạnh bằng gốm Vessel 9000E(Slotted 2.6 x 30), 9000E(Slotted 3.4 x 15), 9000E(Slotted 1.8 x 30), 9000E(Slotted 1.3 x 30), 9000E(Slotted 0.9 x 30)
Mũi vít 4 cạnh Vessel AC161065, AC161100, AC162065, AC162100
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY15, GT-NY15R, GT-NY15-4, GT-NY15R-4
Mũi vít 2 đầu vuông Vessel A14R(SQ3 x 65H), A14R(SQ3 x 110H), A14R(SQ3 x 150H)
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY05, GT-NY05R, GT-NY05-4, GT-NY05R-4
Kìm cắt khí nén cầm tay Vessel GT-N3, GT-N5, GT-N7, GT-N10