Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 7.0 x 11 x 100), A20(A/F 7.0 x 11 x 55), A20(A/F 6.0 x 100), A20(A/F 6.0 x 55)
Mũi vít 4 cạnh Vessel AC161065, AC161100, AC162065, AC162100
Tô vít đầu đổi chiều Vessel 220W-123(Ph No.1-No.3/No.2)
Kìm cắt khí nén cầm tay Vessel GT-N3, GT-N5, GT-N7, GT-N10
Tô vít hoa thị cán gỗ Vessel B-340TX(T10H x 80), B-340TX(T15H x 80), B-340TX(T20H x 120)
Máy chà nhám Kuken KOS-42S
Súng vặn vít không chổi than Delvo dòng S Series (DLV30S/DLV45S/DLV70S)