Mũi vặn vít hoa thị Vessel N(T5 x 100), N(T8 x 100), N(T10 x 75), N(T10 x 100)
Kìm cắt chịu nhiệt Vessel GT-NKH10, NKH10AJ, NKH10RAJ
Lưỡi cắt thẳng cho kim loại Vessel NW1BJ, N3BJ, N5BJ, N7BJ, NW10BJ, NW20BJ, NW20BJ
Súng vặn vít chạy điện Vessel VE-1500
Súng xì khí dây xoắn Meiji SPD
Tô vít đóng 4 cạnh cán tròn Vessel 230(Ph No.1 x 75), 230(Ph No.2 x 150), 230(Ph No.2 x 100)
Lưỡi cắt thẳng mỏng dành cho nhựa Vessel NT03AJT, NT05AJT, NT10AJT