Tô vít chính xác 4 cạnh tay cầm chữ G Vessel 990(Ph No.1 x 100), 990(Ph No.0 x 100), 990(Ph No.2 x 100), 990(Ph No.00 x 75)


Model: G-grip Screwdriver 1

Xuất xứ: Japan


  • No.990 có trọng lượng của bi sắt giúp giữ chuôi tô vít luôn ở vị trí tối ưu để cầm nắm.
  • Rãnh đầu tô vít được gia công thẳng để không bị mắc vào rãnh vít.
  • Mũi vặn vít có độ chính xác cao.

Các sản phẩm "Thiết bị, dụng cụ khí nén và cầm tay" khác

(300)
Máy khoan từ Nitto Kohki LO-3550
Máy khoan từ Nitto Kohki LO-3550
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY15, GT-NY15R, GT-NY15-4, GT-NY15R-4
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY15, GT-NY15R, GT-NY15-4, GT-NY15R-4
Tô vít đầu lục giác Vessel 4100(A/F 9 x 125), 4100(A/F 8 x 125), 4100(A/F 11 x 125), 4100(A/F 7 x 125), 4100(A/F 5 x 115)
Tô vít đầu lục giác Vessel 4100(A/F 9 x 125), 4100(A/F 8 x 125), 4100(A/F 11 x 125), 4100(A/F 7 x 125), 4100(A/F 5 x 115)
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel A14H2065, A14H2110
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel A14H2065, A14H2110
Tô vít đóng 4 cạnh cán gỗ Vessel 350(Ph No.3 x 150), 350(Ph No.4 x 200), 350(Ph No.1 x 75), 350(Ph No.2 x 100)
Tô vít đóng 4 cạnh cán gỗ Vessel 350(Ph No.3 x 150), 350(Ph No.4 x 200), 350(Ph No.1 x 75), 350(Ph No.2 x 100)
Kìm cắt khí nén loại có bệ trượt Vessel GT-NB20 (5-OSHI), GT-NB20 (5-OSHI), GT-NB20 (10-OSHI), GT-NB20 (10-HIKU), GT-NB30 (10-HIKU)
Kìm cắt khí nén loại có bệ trượt Vessel GT-NB20 (5-OSHI), GT-NB20 (5-OSHI), GT-NB20 (10-OSHI), GT-NB20 (10-HIKU), GT-NB30 (10-HIKU)
Tay vặn cóc mũi vít loại thẳng Vessel TD-74
Tay vặn cóc mũi vít loại thẳng Vessel TD-74
telteltel