Tay vặn cóc mũi vít Vessel TD-79
Bộ chìa vặn chữ L chống xoắn và gãy Vessel 8309BP-LIN 9 chi tiết
Tô vít 4 cạnh cách điện VDE 1000V Vessel 960(Ph No.2 x 100), 960(Ph No.3 x 150), 960(Ph No.1 x 75)
Mũi Vặn Vít Đầu Vuông Vessel A16(SQ3 x 65H), A16(SQ3 x 110H), A16(SQ3 x 150H)
Lưỡi kìm cắt carbide Vessel N20BFB, N50AS
Tô vít 4 cạnh cán nhựa trong suốt Vessel 6100(Ph No.2 x 250), 6100(Ph No.2 x 200), 6100(Ph No.1 x 200), 6100(Ph No.1 x 100), 6100(Ph No.1 x 150)