Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn cho nhựa Vessel N10LAP, N12AP, N20AP, N30AP


Model: Standard blades for plastic 1

Xuất xứ: Japan


  • AP là loại tiêu chuẩn dùng để cắt nhựa, phần cạnh cắt hơi cong.
  • Lưỡi cắt được thiết kế với một lưỡi cắt cong để lại một vết cắt mịn không để lại bavia.

Các sản phẩm "Thiết bị, dụng cụ khí nén và cầm tay" khác

(300)
Lưỡi cắt thẳng mỏng dành cho nhựa Vessel NT03AJT, NT05AJT, NT10AJT
Lưỡi cắt thẳng mỏng dành cho nhựa Vessel NT03AJT, NT05AJT, NT10AJT
Kìm cắt khí nén loại có bệ trượt Vessel GT-NB20 (5-OSHI), GT-NB20 (5-OSHI), GT-NB20 (10-OSHI), GT-NB20 (10-HIKU), GT-NB30 (10-HIKU)
Kìm cắt khí nén loại có bệ trượt Vessel GT-NB20 (5-OSHI), GT-NB20 (5-OSHI), GT-NB20 (10-OSHI), GT-NB20 (10-HIKU), GT-NB30 (10-HIKU)
Kìm cắt khí nén loại trượt lưỡi dọc Vessel GT-NT20, GT-NT20R, GT-NT20-6,  GT-NT20R-6
Kìm cắt khí nén loại trượt lưỡi dọc Vessel GT-NT20, GT-NT20R, GT-NT20-6, GT-NT20R-6
Mũi khoan từ Nitto Kohki hợp kim
Mũi khoan từ Nitto Kohki hợp kim
Tô vít chính xác 2 cạnh siêu nhỏ Vessel 9900E(Slotted 3 x 100), 9900E(Slotted 3 x 150), 9900E(Slotted 1.8 x 50), 9900E(Slotted 2.5 x 75)
Tô vít chính xác 2 cạnh siêu nhỏ Vessel 9900E(Slotted 3 x 100), 9900E(Slotted 3 x 150), 9900E(Slotted 1.8 x 50), 9900E(Slotted 2.5 x 75)
Tô vít 2 cạnh cách điện VDE 1000V Vessel 960(Slotted 1.2 x 8 x 150), 960(Slotted 1.0 x 6 x 100), 960(Slotted 0.8 x 5 x 75)
Tô vít 2 cạnh cách điện VDE 1000V Vessel 960(Slotted 1.2 x 8 x 150), 960(Slotted 1.0 x 6 x 100), 960(Slotted 0.8 x 5 x 75)
Kìm cắt khí nén loại có bệ trượt Vessel GT-NB20LW-10TM,GT-NB30LW-10TM,GT-NB20LW-10SM,GT-NB30LW-10SM
Kìm cắt khí nén loại có bệ trượt Vessel GT-NB20LW-10TM,GT-NB30LW-10TM,GT-NB20LW-10SM,GT-NB30LW-10SM
telteltel