Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 7.0 x 11 x 100), A20(A/F 7.0 x 11 x 55), A20(A/F 6.0 x 100), A20(A/F 6.0 x 55)
Tô vít chính xác đầu khẩu Vessel A/F 4.5, A/F 5.0, A/F 5.5, A/F 3.0, 2.2, A/F 4.0
Máy đục Nitto Kohki A-300
Tô vít đóng cán tròn có thể đổi đầu Vessel 230W-2
Kìm cắt, tuốt dây điện Vessel 3500E-4
Tô vít đóng tự xoay tự đảo chiều Vessel 240001(No.C51 w/ 6 bits)
Tô vít 4 cạnh cán nhựa trong suốt Vessel 6100(Ph No.2 x 250), 6100(Ph No.2 x 200), 6100(Ph No.1 x 200), 6100(Ph No.1 x 100), 6100(Ph No.1 x 150)