Mũi vít đầu hoa thị Vessel V(T10 x 65), V(T20 x 65), V(T15 x 110), V(T15 x 65)
Tô vít chính xác 2 cạnh tay cầm êm ái Vessel 610(Slotted 4 x 200), 610(Slotted 4 x 150), 610(Slotted 4 x 75), 610(Slotted 4 x 100)
Kìm cắt nhiệt Vessel NKH20XL-25, NKH20XR-25
Máy mài khuôn Vessel GT-MG25-9CF
Bộ 3 tô vít chính xác siêu nhỏ 9902 và 9903
Lưỡi thẳng cho nhựa Vessel NT03AJY, NT05AJY, NT10AJY
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY15, GT-NY15R, GT-NY15-4, GT-NY15R-4