Bộ chìa vặn chữ L chống xoắn và gãy Vessel 8309BP 9 chi tiết
Lưỡi cắt Vessel NM20AJ, NM20AP, NM20AE, NM20AE, NM20AE, NM20AE
Tô vít 2 cạnh cán tròn Vessel 220(Slotted 8 x 150), 220(Slotted 6 x 300), 220(Slotted 5.5 x 100), 220(Slotted 5.5 x 150)
Tô vít đầu lục giác Vessel 4100(A/F 9 x 125), 4100(A/F 8 x 125), 4100(A/F 11 x 125), 4100(A/F 7 x 125), 4100(A/F 5 x 115)
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel GS143035, GS143065, GS143110, GS143150
Tô vít 2 cạnh kiểu đục Vessel 970(9.5 x 120), 970(7 x 100)
Tay vặn cóc mũi vít loại cong Vessel TD-78