Lưỡi cắt phẳng dành cho nhựa Vessel N7PF, N10LPF, N20PF, N30PF
Tô vít đóng tự xoay tự đảo chiều Vessel 240001(No.C51 w/ 6 bits)
Tô vít đầu lục giác Vessel 4100(A/F 9 x 125), 4100(A/F 8 x 125), 4100(A/F 11 x 125), 4100(A/F 7 x 125), 4100(A/F 5 x 115)
Súng bắt vít Vessel No.GT-PLXD
Mũi vặn vít đầu vuông Vessel A16(SQ1 x 4 x 65H), A16(SQ2 x 65H), A16(SQ2 x 110H), A16(SQ2 x 150H)
Tay vặn cóc mũi vít loại thẳng Vessel TD-75
Tô vít đóng cán gỗ thân dài Vessel 350(Ph No.2 x 300), 350(Ph No.2 x 200), 350(Ph No.2 x 250), 350(Slotted 6 x 300), 350(Slotted 6 x 200)