Khẩu tuýp Vessel Ring Nut Setter
Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn Vessel N3HS, N5HS, N7HS, N10HS, N12HS
Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 9.0 x 60), A20(A/F 9.6 x 60), A20(A/F 11 x 60), A20(A/F 10 x 100), A20(A/F 10 x 60), A20(A/F 12 x 60)
Lưỡi kìm cắt lực mạnh với đầu carbide Vessel N30BBB, N50BBB
Súng vặn Bulong Kuken 3/4 KW-2000pro-I
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel AZ14(Ph No.2 x 65H), AZ14(Ph No.2 x 110H), AZ14(Ph No.2 x 150H), AZ14(Ph No.2 x 200H)
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel JA142035, JA142065, JA142082, JA142110