Bộ chìa vặn chữ L nhiều màu Vessel 8909BP 9 chi tiết


Model: 8909BP

Xuất xứ: Nhật Bản


  • Đầu mũi vít được mạ đen, độ chính xác cao.
  • Phân biệt kích thước chìa vặn bằng màu sắc, màu phủ khó bong.
  • Có thể vặn ở góc nghiêng, tối đa 38 độ.

Các sản phẩm "Thiết bị, dụng cụ khí nén và cầm tay" khác

(300)
Tô vít đầu lục giác Vessel 4100(A/F 5.5 x 115), 4100(A/F 6 x 115), 4100(A/F 10 x 125), 4100(A/F 12 x 150), 4100(A/F 13 x 150)
Tô vít đầu lục giác Vessel 4100(A/F 5.5 x 115), 4100(A/F 6 x 115), 4100(A/F 10 x 125), 4100(A/F 12 x 150), 4100(A/F 13 x 150)
Tô vít 4 cạnh cách điện VDE 1000V Vessel 960(Ph No.2 x 100), 960(Ph No.3 x 150), 960(Ph No.1 x 75)
Tô vít 4 cạnh cách điện VDE 1000V Vessel 960(Ph No.2 x 100), 960(Ph No.3 x 150), 960(Ph No.1 x 75)
Lưỡi kìm cắt lực mạnh Vessel N20AG, N20HS
Lưỡi kìm cắt lực mạnh Vessel N20AG, N20HS
Kìm cắt khí nén loại có bệ trượt Vessel GT-NB20 (5-OSHI), GT-NB20 (5-OSHI), GT-NB20 (10-OSHI), GT-NB20 (10-HIKU), GT-NB30 (10-HIKU)
Kìm cắt khí nén loại có bệ trượt Vessel GT-NB20 (5-OSHI), GT-NB20 (5-OSHI), GT-NB20 (10-OSHI), GT-NB20 (10-HIKU), GT-NB30 (10-HIKU)
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel JA142035, JA142065, JA142082, JA142110
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel JA142035, JA142065, JA142082, JA142110
Bộ chìa vặn chữ L đầu vặn cứng Vessel 8209BP-L 9 chi tiết
Bộ chìa vặn chữ L đầu vặn cứng Vessel 8209BP-L 9 chi tiết
Tô vít chính xác 2 cạnh bằng gốm Vessel 9000E(Slotted 2.6 x 30), 9000E(Slotted 3.4 x 15), 9000E(Slotted 1.8 x 30), 9000E(Slotted 1.3 x 30), 9000E(Slotted 0.9 x 30)
Tô vít chính xác 2 cạnh bằng gốm Vessel 9000E(Slotted 2.6 x 30), 9000E(Slotted 3.4 x 15), 9000E(Slotted 1.8 x 30), 9000E(Slotted 1.3 x 30), 9000E(Slotted 0.9 x 30)
telteltel