Súng vặn vít Vessel No.GT-PLZ
Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 9.0 x 60), A20(A/F 9.6 x 60), A20(A/F 11 x 60), A20(A/F 10 x 100), A20(A/F 10 x 60), A20(A/F 12 x 60)
Tô vít chính xác đầu khẩu Vessel A/F 4.5, A/F 5.0, A/F 5.5, A/F 3.0, 2.2, A/F 4.0
Lưỡi thẳng cho nhựa Vessel NT03AJY, NT05AJY, NT10AJY
Súng Vặn Vít Không Chổi Than Delvo Dòng A Series (Transformerless type)
Bộ chìa vặn chữ L chống xoắn và gãy Vessel 8309BP-L 9 chi tiết
Tô vít 2 cạnh cán tròn cách điện VDE 1000V Vessel 200(Slotted 6 x 1.0 x 150), 200(Slotted 6 x 1.0 x 100), 200(Slotted 5 x 0.8 x 75)