Lưỡi kìm cắt khí nén nhiệt Vessel NTH05AJ, NTH10AJ
Mũi vặn vít đầu 4 cạnh Vessel GS161065, GS161100, GS161150, GS161200, GS162065
Tô vít chính xác mũi lục giác Vessel H 2.0, H 2.5, H 1.5, H 1.27, H 0.89
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY10G, GT-NY10GR, GT-NY10G-4, GT-NY10GR-4
Bộ điều khiển nhiệt độ Benchtop DTC
Mũi vặn vít đầu 4 cạnh Vessel AX162065, AX162100
Lưỡi cắt thẳng dài dành cho nhựa Vessel AJL NT05AJL, NT10AJL, NT20AJL