Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 7.0 x 11 x 100), A20(A/F 7.0 x 11 x 55), A20(A/F 6.0 x 100), A20(A/F 6.0 x 55)
Kìm cắt, tuốt dây điện Vessel 3500E-1
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY10G, GT-NY10GR, GT-NY10G-4, GT-NY10GR-4
Lưỡi kìm cắt khí nén nhiệt Vessel NTH05AJ, NTH10AJ
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel GS142200, GS142300, GS142500
Mũi vặn vít hoa thị Vessel N(T5 x 100), N(T8 x 100), N(T10 x 75), N(T10 x 100)
Máy giũa khí Nitto Kohki SH – 100A