Tay vặn cóc mũi vít loại thẳng Vessel TD-75


Model: Flat-shaped Ratchet Screwdriver(straight type)

Xuất xứ: Japan


  • Hệ thống bánh cóc có độ chính xác cao.
  • Có hai loại (loại thẳng và loại góc) cho bạn lựa chọn phù hợp với mục đích sử dụng
  • Thân thiết bị này có thể lắp hai đầu vặn vít dự phòng.

Các sản phẩm "Thiết bị, dụng cụ khí nén và cầm tay" khác

(300)
Kìm cắt chịu nhiệt Vessel GT-NKH10, NKH10AJ, NKH10RAJ
Kìm cắt chịu nhiệt Vessel GT-NKH10, NKH10AJ, NKH10RAJ
Mũi vít đầu hoa thị Vessel V(T10 x 110), V(T20 x 110), V(T25 x 65), V(T25 x 110)
Mũi vít đầu hoa thị Vessel V(T10 x 110), V(T20 x 110), V(T25 x 65), V(T25 x 110)
Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 7.0 x 60), A20(A/F 7.0 x 100), A20(A/F 8.0 x 60), A20(A/F 8.0 x 100)
Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 7.0 x 60), A20(A/F 7.0 x 100), A20(A/F 8.0 x 60), A20(A/F 8.0 x 100)
Súng vặn bu lông 1/2 Kuken KW - T160v
Súng vặn bu lông 1/2 Kuken KW - T160v
Tô vít đóng 2 cạnh cán gỗ Vessel 100(Slotted 6 x 300), 100(Slotted 8 x 150), 100(Slotted 5.5 x 75), 100(Slotted 6 x 100)
Tô vít đóng 2 cạnh cán gỗ Vessel 100(Slotted 6 x 300), 100(Slotted 8 x 150), 100(Slotted 5.5 x 75), 100(Slotted 6 x 100)
Tô vít 4 cạnh cán tròn Vessel 220(Ph No.2 x 75), 220(Ph No.3 x 150), 220(Ph No.1 x 100), 220(Ph No.1 x 150)
Tô vít 4 cạnh cán tròn Vessel 220(Ph No.2 x 75), 220(Ph No.3 x 150), 220(Ph No.1 x 100), 220(Ph No.1 x 150)
Kìm cắt khí nén loại có bệ trượt Vessel GT-NB20 (5-OSHI), GT-NB20 (5-OSHI), GT-NB20 (10-OSHI), GT-NB20 (10-HIKU), GT-NB30 (10-HIKU)
Kìm cắt khí nén loại có bệ trượt Vessel GT-NB20 (5-OSHI), GT-NB20 (5-OSHI), GT-NB20 (10-OSHI), GT-NB20 (10-HIKU), GT-NB30 (10-HIKU)
telteltel