Mũi vặn vít đầu 4 cạnh Vessel GS162082, GS162100, GS162130, GS162150, GS162200, GS162300
Lưỡi Kìm Cắt Dành Cho Nhựa Vessel NT05AD, NT10AD, NT20AD
Bộ căn chỉnh hẹn giờ Vessel GT-TC-02
Kìm cắt khí nén loại trượt lưỡi dọc Vessel GT-NT20, GT-NT20R, GT-NT20-6, GT-NT20R-6
Chìa vặn chữ L nhiều màu Vessel 8900BP
Bộ chìa vặn chữ L đầu vặn cứng Vessel 8209BP-L 9 chi tiết
Mũi vặn vít hoa thị Vessel N(T5 x 75), N(T8 x 75), N(T6 x 100), N(T6 x 75)