Tô vít 2 cạnh cán nhựa trong suốt Vessel 6100(Slotted 4 x 200), 6100(Slotted 4 x 150), 6100(Slotted 4 x 50), 6100(Slotted 4 x 75), 6100(Slotted 4 x 100)
Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn Vessel N3AS, N5AS, N7AS, N10AS
Máy vát mép điện Nitto Kohki HB-15B
Mũi vít 2 đầu 4 cạnh Vessel ST14(Ph No.1 x 3.5 x 65H), ST14(Ph No.2 x 3.5 x 65H), ST14(Ph No.2 x 3.5 x 110H), ST14(Ph No.2 x 3.5 x 82H)
Máy mài khuôn Nitto Kohki L-25B
Kìm cắt, tuốt dây điện Vessel 3500E-2
Tô vít đóng tự xoay tự đảo chiều Vessel 240001(No.C51 w/ 6 bits)