Tô vít đầu đổi chiều Vessel 220W-123(Ph No.1-No.3/No.2)
Mũi vặn vít đầu vuông Vessel A16(SQ1 x 4 x 65H), A16(SQ2 x 65H), A16(SQ2 x 110H), A16(SQ2 x 150H)
Tô vít đóng 2 cạnh Vessel 930(Slotted 6 x 38), 930(Ph No.3 x 150), 930(Ph No.2 x 100), 930(Slotted 8 x 150)
Kìm cắt khí nén kiểu F Vessel GT-NF05, GT-NF10, GT-NF15
Súng vặn vít Vessel No.GT-PLZ
Tô vít đóng cán tròn có thể đổi đầu Vessel 230W-3
Lưỡi kìm cắt khí nén nhiệt Vessel NTH05AJ, NTH10AJ