Tô vít chính xác 4 cạnh tay cầm chữ G Vessel 990(Ph No.1 x 100), 990(Ph No.0 x 100), 990(Ph No.2 x 100), 990(Ph No.00 x 75)
Kìm cắt khí nén loại trượt lưỡi dọc Vessel GT-NT20, GT-NT20R, GT-NT20-6, GT-NT20R-6
Máy đột lỗ thủy lực hai chế độ Nitto Kohki HS11-1624
Tô vít đầu lục giác Vessel 4100(A/F 5.5 x 115), 4100(A/F 6 x 115), 4100(A/F 10 x 125), 4100(A/F 12 x 150), 4100(A/F 13 x 150)
Máy đánh gỉ hàn khí nén, dạng đũa Nitto Kohki JEX-24
Tay vặn cóc mũi vít loại thẳng Vessel TD-74
Máy mài khuôn cầm tay Vessel GT-MG75S