Tô vít 4 cạnh cán nhựa trong suốt Vessel 6300(Ph No.4 x 200), 6300(Ph No.3 x 150), 6300(Ph No.2 x 100), 6300(Ph No.1 x 75)
Kìm cắt khí nén loại trượt lưỡi dọc Vessel GT-NT03, GT-NT03R, GT-NT03-4, GT-NT03R-4
Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn Vessel N10LAS, N12AS, N20AS, N30AS
Mũi vít 2 đầu 4 cạnh Vessel RS10P2065F, RS10P2082F, RS10P2110F
Súng vặn vít Vessel No.GT-PLRC
Kìm cắt khí nén trượt 2 phía Vessel GT-NY10S, GT-NY25S
Tô vít đóng tự xoay tự đảo chiều Vessel 240001(No.C51 w/ 6 bits)