Tô vít đóng tự xoay Vessel 980(Ph No.2 x 100), 980(Ph No.2 x 150), 980(Ph No.3 x 150)
Tay vặn cóc mũi vít loại cong Vessel TD-78
Lưỡi kìm cắt carbide Vessel N20BFB, N50AS
Máy mài khuôn Vessel GT-MG25-9CF
Kéo cắt khí nén Vessel hoạt động kép GT-HW
Mũi vít 2 đầu 4 cạnh Vessel AT14(Ph No.2 x 3.5 x 110H), AT14(Ph No.2 x 3.5 x 65H)
Tô vít đầu lục giác Vessel 4100(A/F 5.5 x 115), 4100(A/F 6 x 115), 4100(A/F 10 x 125), 4100(A/F 12 x 150), 4100(A/F 13 x 150)