Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 4.5 x 55), A20(A/F 5.0 x 55), A20(A/F 5.5 x 55), A20(A/F 5.5 x 100)
Tô vít cán tròn bánh răng cóc Vessel 2200(Slotted 6 x 100), 2200(Slotted 6 x 150), 2200(Ph No.3 x 150), 2200(Ph No.2 x 150), 2200(Ph No.2 x 100)
Bộ chìa vặn chữ L chống xoắn và gãy Vessel 8309BP-L 9 chi tiết
Lưỡi cắt thẳng cho nhựa Vessel NW10AJ, N20AJ, N20AJB, NW20AJ, N30AJ, NW30AJ
Kìm khí nén hoạt động kép Vessel GT-NWR10, GT-NWR20, GT-NWR30
Bộ tô vít chính xác đầu khẩu 6 chi tiết Vessel TD-57
Bộ chìa vặn chữ L nhiều màu Vessel 8909BP 9 chi tiết