Tô vít đóng tự xoay tự đảo chiều Vessel 240001(No.C51 w/ 6 bits)
Tô vít cán tròn bánh răng cóc Vessel 2200(Slotted 6 x 100), 2200(Slotted 6 x 150), 2200(Ph No.3 x 150), 2200(Ph No.2 x 150), 2200(Ph No.2 x 100)
Mũi vặn vít hoa thị Vessel N(T25 x 75), N(T25 x 100), N(T27 x 75), N(T27 x 100)
Tô vít đầu đổi chiều Vessel 220W-123(Ph No.1-No.3/No.2)
Tô vít chính xác 2 cạnh tay cầm êm ái Vessel 610(Slotted 4 x 200), 610(Slotted 4 x 150), 610(Slotted 4 x 75), 610(Slotted 4 x 100)
Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn Vessel N10LAS, N12AS, N20AS, N30AS
Kìm cắt, tuốt dây điện Vessel 3500E-2