Kìm cắt, tuốt dây điện Vessel 3500E-4
Tô vít chính xác mũi lục giác Vessel H 2.0, H 2.5, H 1.5, H 1.27, H 0.89
Bộ điều khiển nhiệt độ Benchtop DTC
Tô vít đầu lục giác Vessel 4100(A/F 9 x 125), 4100(A/F 8 x 125), 4100(A/F 11 x 125), 4100(A/F 7 x 125), 4100(A/F 5 x 115)
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel GS141035, GS141065, GS141110
Tô vít ngắn tay cầm êm ái Vessel 720(Slotted 6 x 15), 720(Ph No.1 x 15), 720(Ph No.2 x 15)
Kéo cắt khí nén Vessel GT/H