Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn Vessel N10LAS, N12AS, N20AS, N30AS
Mũi vặn vít đầu vuông Vessel A16(SQ1 x 4 x 65H), A16(SQ2 x 65H), A16(SQ2 x 110H), A16(SQ2 x 150H)
Kìm cắt khí nén loại trượt lưỡi dọc Vessel GT-NT05, GT-NT05R, GT-NT05-4, GT-NT05R-4
Tay vặn cóc loại thẳng Vessel TD-76
Tay vặn cóc mũi vít loại thẳng Vessel TD-75
Kìm tuốt dây Vessel 3000A
Súng xịt khí 1.6MPa Chiyoda BG-50-L490, BG-50-S490, BG-50-S2-01, BG-50-G01F, BG-50-G01F-01