Lưỡi Kìm Cắt Dành Cho Nhựa Vessel NT05AD, NT10AD, NT20AD


Model: Lift blades for plastic 1

Xuất xứ: Japan


  • Lưỡi kìm cắt được làm từ vật liệu thép đặc biệt đảm bảo độ cứng vững khi làm việc và làm việc môi trường khắc nhiệt.
  • Có hai cạnh cắt (kết hợp giữa cắt thẳng và cắt cuối) được sử dụng để cắt cổng ba chiều.

Các sản phẩm "Thiết bị, dụng cụ khí nén và cầm tay" khác

(300)
Tô vít 2 cạnh cán tròn cách điện VDE 1000V Vessel 200(Slotted 6 x 1.0 x 150), 200(Slotted 6 x 1.0 x 100), 200(Slotted 5 x 0.8 x 75)
Tô vít 2 cạnh cán tròn cách điện VDE 1000V Vessel 200(Slotted 6 x 1.0 x 150), 200(Slotted 6 x 1.0 x 100), 200(Slotted 5 x 0.8 x 75)
Tô vít đóng 2 cạnh Vessel 930(Ph No.1 x 75), 930(Ph No.2 x 150), 930(Slotted 5.5 x 75), 930(Slotted 6 x 150), 930(Slotted 6 x 100)
Tô vít đóng 2 cạnh Vessel 930(Ph No.1 x 75), 930(Ph No.2 x 150), 930(Slotted 5.5 x 75), 930(Slotted 6 x 150), 930(Slotted 6 x 100)
Tô vít đóng tự xoay tự đảo chiều Vessel 240001(No.C51 w/ 6 bits)
Tô vít đóng tự xoay tự đảo chiều Vessel 240001(No.C51 w/ 6 bits)
Kìm cắt, tuốt dây điện Vessel 3500E-1
Kìm cắt, tuốt dây điện Vessel 3500E-1
Chìa vặn torx đầu tròn Vessel No.8509TXH bộ 9 chi tiết
Chìa vặn torx đầu tròn Vessel No.8509TXH bộ 9 chi tiết
Kìm cắt khí nén loại trượt lưỡi dọc Vessel GT-NT20, GT-NT20R, GT-NT20-6,  GT-NT20R-6
Kìm cắt khí nén loại trượt lưỡi dọc Vessel GT-NT20, GT-NT20R, GT-NT20-6, GT-NT20R-6
Mũi Vặn Vít Đầu Vuông Vessel A16(SQ3 x 65H), A16(SQ3 x 110H), A16(SQ3 x 150H)
Mũi Vặn Vít Đầu Vuông Vessel A16(SQ3 x 65H), A16(SQ3 x 110H), A16(SQ3 x 150H)
telteltel