Tô vít đóng cán gỗ thân dài Vessel 350(Ph No.2 x 300), 350(Ph No.2 x 200), 350(Ph No.2 x 250), 350(Slotted 6 x 300), 350(Slotted 6 x 200)
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel JA142035, JA142065, JA142082, JA142110
Mũi vít đầu hoa thị Vessel V(T10 x 110), V(T20 x 110), V(T25 x 65), V(T25 x 110)
Lưỡi kìm cắt hướng ngang cho nhựa Vessel N20AML1498, N20AML1499, N30AML1435, N30AMR1395
Súng xịt khí Sang A AG-LP
Hệ thống cảm biến áp suất khí Kuken KAC
Mũi vặn vít đầu 4 cạnh Vessel AX162065, AX162100