Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 7.0 x 11 x 100), A20(A/F 7.0 x 11 x 55), A20(A/F 6.0 x 100), A20(A/F 6.0 x 55)
Súng vặn vít không chổi than Delvo dòng C Series (DLV04C/DLV10C)
Tô vít chính xác 5 cạnh Vessel TD-54 IPR
Tô vít chính xác 2 cạnh siêu nhỏ Vessel 9900E(Slotted 3 x 100), 9900E(Slotted 3 x 150), 9900E(Slotted 1.8 x 50), 9900E(Slotted 2.5 x 75)
Mũi khoan từ Nitto Kohki thép gió
Tô vít đóng cán tròn có thể đổi đầu Vessel 230W-2
Kìm cắt chịu nhiệt Vessel GT-NKH10, NKH10AJ, NKH10RAJ