Mũi vặn vít đầu vuông Vessel A16(SQ1 x 4 x 65H), A16(SQ2 x 65H), A16(SQ2 x 110H), A16(SQ2 x 150H)
Kìm cắt khí nén loại có bệ trượt Vessel GT-NB20LW-10TM,GT-NB30LW-10TM,GT-NB20LW-10SM,GT-NB30LW-10SM
Mũi vít đầu hoa thị Vessel V(T6 x 65), V(T6 x 110), V(T8 x 65), V(T8 x 110)
Bộ chìa vặn chữ L chống xoắn và gãy Vessel 8309BP 9 chi tiết
Tô vít 2 cạnh kiểu đục Vessel 970(9.5 x 120), 970(7 x 100)
Bộ tô vít cán tròn có thể đổi đầu Vessel 220W-3(w/ 3 bits)
Lưỡi cắt thẳng dành cho kim loại Vessel NY05BJ, NY05RBJ