Lưỡi cắt dài thẳng cho nhựa Vessel N10LAJ141, N20AJL, N20AB39, N30AJ163, N30AJL
Súng xịt khí Sang A AG-LP
Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 9.0 x 60), A20(A/F 9.6 x 60), A20(A/F 11 x 60), A20(A/F 10 x 100), A20(A/F 10 x 60), A20(A/F 12 x 60)
Bộ chìa vặn chữ L chống xoắn và gãy Vessel 8309BP-XL 9 chi tiết
Tô vít thay đổi đầu vặn Vessel TD-6816MG (16 mũi vít)
Súng xì khí dây xoắn Meiji SPD
Tô vít 2 cạnh kiểu đục Vessel 970(9.5 x 120), 970(7 x 100)