Mũi vặn vít đầu 4 cạnh Vessel GS162082, GS162100, GS162130, GS162150, GS162200, GS162300
Lưỡi cắt dạng mỏng dành cho cắt nhựa Vessel NY03AJT, NY03AJT, NY10AJT, NY15AJT
Kìm cắt khí nén loại trượt lưỡi dọc Vessel GT-NT10, GT-NT10R, GT-NT10-6, GT-NT10R-6
Mũi khoan từ Nitto Kohki thép gió
Tô vít 2 cạnh cán tròn cách điện VDE 1000V Vessel 200(Slotted 6 x 1.0 x 150), 200(Slotted 6 x 1.0 x 100), 200(Slotted 5 x 0.8 x 75)
Kìm cắt khí nén loại có bệ trượt Vessel GT-NB20 (5-OSHI), GT-NB20 (5-OSHI), GT-NB20 (10-OSHI), GT-NB20 (10-HIKU), GT-NB30 (10-HIKU)
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel AS14(Ph No.1 x 65H), AS14(Ph No.2 x 45H), AS14(Ph No.2 x 65H), AS14(Ph No.2 x 110H)