Tô vít đóng 2 cạnh Vessel 930(Ph No.1 x 75), 930(Ph No.2 x 150), 930(Slotted 5.5 x 75), 930(Slotted 6 x 150), 930(Slotted 6 x 100)
Mũi vít 2 đầu 4 cạnh Vessel RS10P2065F, RS10P2082F, RS10P2110F
Tô vít thay đổi đầu vặn Vessel TD-6816MG (16 mũi vít)
Tô vít 4 cạnh cán tròn cách điện VDE 1000V Vessel 200(Ph No.3 x 150), 200(Ph No.2 x 150), 200(Ph No.2 x 100), 200(Ph No.1 x 75)
Kìm cắt khí nén trượt 2 phía Vessel GT-NY10S, GT-NY25S
Kìm cắt chịu nhiệt Vessel GT-NKH10, NKH10AJ, NKH10RAJ
Máy chà nhám Kuken KOS-42S