Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 4.5 x 55), A20(A/F 5.0 x 55), A20(A/F 5.5 x 55), A20(A/F 5.5 x 100)
Máy đục gỉ khí nén Nitto kohki 4000rpm dòng CH-24
Tô vít 4 cạnh siêu chính xác Vessel TD-51(Ph No.0000), TD-51(Ph No.000), TD-51(Ph No.1), TD-51(Ph No.00), TD-51(Ph No.0)
Chìa vặn chữ L nhiều màu Vessel 8900BP
Kìm cắt khí nén cầm tay Vessel GT-N3, GT-N5, GT-N7, GT-N10
Máy khoan từ Nitto Kohki LO-3550
Tô vít 4 cạnh cán tròn Vessel 220(Ph No.2 x 300), 220(Ph No.2 x 200), 220(Ph No.2 x 150), 220(Ph No.1 x 75), 220(Ph No.2 x 100)