Tô vít chính xác 2 cạnh tay cầm êm ái Vessel 610(Slotted 4 x 200), 610(Slotted 4 x 150), 610(Slotted 4 x 75), 610(Slotted 4 x 100)
Mũi vặn vít hoa thị Vessel N(T15 x 75), N(T15 x 100), N(T20 x 75), N(T20 x 100)
Bộ chìa vặn chữ L chống xoắn và gãy Vessel 8309BP-LIN 9 chi tiết
Kìm tuốt dây Vessel 3000C
Lưỡi kìm cắt lực mạnh Vessel N20AG, N20HS
Tô vít đóng tự xoay tự đảo chiều Vessel 240001(No.C51 w/ 6 bits)
Mũi vặn vít đầu lục giác Vessel A19(H5 x 65G), A19(H6 x 65G), A19(H6 x 130G), A19(H8 x 65G), A19(H8 x 130G), A19(H10 x 130S), A19(H10 x 65S)