Mũi vít 2 đầu vuông Vessel A14R(SQ1 x 65H), A14R(SQ2 x 65H), A14R(SQ2 x 110H), A14R(SQ2 x 150H)
Mũi vít 4 cạnh Vessel AC161065, AC161100, AC162065, AC162100
Mũi vít đầu hoa thị Vessel V(T27 x 65), V(T40 x 65), V(T30 x 110), V(T30 x 65), V(T27 x 110), V(T40 x 110)
Bộ chìa vặn chữ L đầu vặn cứng Vessel 8209BP-S 9 chi tiết
Tô vít cán tròn thân cách điện dài Vessel 225(Ph No.2 x 150), 225(Ph No.2 x 100), 225(Slotted 6 x 100), 225(Slotted 6 x 150)
Tô vít đóng cán tròn có thể đổi đầu Vessel 230W-2
Bộ chìa vặn chữ L đầu vặn cứng Vessel 8209BP-L 9 chi tiết