Lưỡi kìm cắt lực mạnh Vessel N20AG, N20HS


Model: Powerful cutting blades

Xuất xứ: Japan


  • AG là loại lưỡi với độ cứng tăng cường với cạnh cắt ngắn, tăng áp suất cắt.
  • Lưỡi có chèn đầu thép tốc độ cao hàn để cải thiện độ bền khi cắt dây đồng hoặc thép. Lưỡi cắt ngắn hơn cung cấp nhiều áp lực cắt hơn khi cắt ở đáy lưỡi dao.

Các sản phẩm "Thiết bị, dụng cụ khí nén và cầm tay" khác

(303)
Kìm cắt chịu nhiệt Vessel GT-NKH10, NKH10AJ, NKH10RAJ
Kìm cắt chịu nhiệt Vessel GT-NKH10, NKH10AJ, NKH10RAJ
Tô vít 4 cạnh cán nhựa trong suốt Vessel 6100(Ph No.2 x 250), 6100(Ph No.2 x 200), 6100(Ph No.1 x 200), 6100(Ph No.1 x 100), 6100(Ph No.1 x 150)
Tô vít 4 cạnh cán nhựa trong suốt Vessel 6100(Ph No.2 x 250), 6100(Ph No.2 x 200), 6100(Ph No.1 x 200), 6100(Ph No.1 x 100), 6100(Ph No.1 x 150)
Tô vít thay đổi đầu vặn Vessel TD-6816MG (16 mũi vít)
Tô vít thay đổi đầu vặn Vessel TD-6816MG (16 mũi vít)
Mũi vít 4 cạnh Vessel AC161065, AC161100, AC162065, AC162100
Mũi vít 4 cạnh Vessel AC161065, AC161100, AC162065, AC162100
Máy giũa khí Nitto Kohki SH – 100A
Máy giũa khí Nitto Kohki SH – 100A
Kéo cắt khí nén Vessel hoạt động kép GT-HW
Kéo cắt khí nén Vessel hoạt động kép GT-HW
Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 7.0 x 11 x 100), A20(A/F 7.0 x 11 x 55), A20(A/F 6.0 x 100), A20(A/F 6.0 x 55)
Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 7.0 x 11 x 100), A20(A/F 7.0 x 11 x 55), A20(A/F 6.0 x 100), A20(A/F 6.0 x 55)
telteltel