Lưỡi cắt Vessel NM20AJ, NM20AP, NM20AE, NM20AE, NM20AE, NM20AE
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY05, GT-NY05R, GT-NY05-4, GT-NY05R-4
Bộ tô vít chính xác đầu khẩu 6 chi tiết Vessel TD-57
Tô vít 2 cạnh cán tròn cách điện VDE 1000V Vessel 200(Slotted 6 x 1.0 x 150), 200(Slotted 6 x 1.0 x 100), 200(Slotted 5 x 0.8 x 75)
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel A14H2065, A14H2110
Tô vít đóng tự xoay tự đảo chiều Vessel 240001(No.C51 w/ 6 bits)
Tô vít thay đổi đầu vặn Vessel TD-6816MG (16 mũi vít)