Mũi vít 2 đầu 4 cạnh Vessel ST14(Ph No.1 x 3.5 x 65H), ST14(Ph No.2 x 3.5 x 65H), ST14(Ph No.2 x 3.5 x 110H), ST14(Ph No.2 x 3.5 x 82H)


Model: Slender Torsion Bit

Xuất xứ: Japan


  • Là sự lựa chọn lý tưởng cho mũi vít có ren to, dài và các loại vít gỗ.
  • Ứng dụng trong các ngành công nghiệp gỗ, công tác hoàn thiện và lắp đặt thiết bị.

Các sản phẩm "Thiết bị, dụng cụ khí nén và cầm tay" khác

(300)
Tô vít 4 cạnh cán tròn Vessel 220(Ph No.2 x 75), 220(Ph No.3 x 150), 220(Ph No.1 x 100), 220(Ph No.1 x 150)
Tô vít 4 cạnh cán tròn Vessel 220(Ph No.2 x 75), 220(Ph No.3 x 150), 220(Ph No.1 x 100), 220(Ph No.1 x 150)
Mũi vít 4 cạnh Vessel AC161065, AC161100, AC162065, AC162100
Mũi vít 4 cạnh Vessel AC161065, AC161100, AC162065, AC162100
Máy đánh gỉ hàn khí nén, dạng đũa Nitto Kohki JEX-24
Máy đánh gỉ hàn khí nén, dạng đũa Nitto Kohki JEX-24
Máy chà nhám Kuken KOS-42S
Máy chà nhám Kuken KOS-42S
Tô vít đóng 2 cạnh cán gỗ Vessel 350(Slotted 8 x 150), 350(Slotted 10 x 300), 350(Slotted 9 x 200), 350(Slotted 5.5 x 75), 350(Slotted 6 x 100)
Tô vít đóng 2 cạnh cán gỗ Vessel 350(Slotted 8 x 150), 350(Slotted 10 x 300), 350(Slotted 9 x 200), 350(Slotted 5.5 x 75), 350(Slotted 6 x 100)
Mũi vặn vít đầu 4 cạnh Vessel GS161065, GS161100, GS161150, GS161200, GS162065
Mũi vặn vít đầu 4 cạnh Vessel GS161065, GS161100, GS161150, GS161200, GS162065
Tô vít chính xác 2 cạnh tay cầm chữ G Vessel 990(Slotted 4 x 100), 990(Slotted 5 x 100), 990(Slotted 2.5 x 75), 990(Slotted 1.8 x 50), 990(Slotted 3 x 100)
Tô vít chính xác 2 cạnh tay cầm chữ G Vessel 990(Slotted 4 x 100), 990(Slotted 5 x 100), 990(Slotted 2.5 x 75), 990(Slotted 1.8 x 50), 990(Slotted 3 x 100)
telteltel