Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY15, GT-NY15R, GT-NY15-4, GT-NY15R-4
Lưỡi dao của kìm cắt khí nén áp lực Vessel NK10AJ
Tô vít chính xác mũi lục giác Vessel H 2.0, H 2.5, H 1.5, H 1.27, H 0.89
Tô vít 4 cạnh cách điện VDE 1000V Vessel 960(Ph No.2 x 100), 960(Ph No.3 x 150), 960(Ph No.1 x 75)
Kìm cắt, tuốt dây điện Vessel 3500E-3
Kìm cắt khí nén loại trượt lưỡi dọc Vessel GT-NT20, GT-NT20R, GT-NT20-6, GT-NT20R-6
Súng vặn vít không chổi than Delvo dòng C Series (DLV45C)