Lưỡi cắt thẳng chữ V cho nhựa Vessel NT05AJV, NT10AJV
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel AX142045, AX142065, AX142110
Súng vặn vít Vessel No.GT-P6EXD
Tô vít đầu đổi chiều Vessel 220W-123(Ph No.1-No.3/No.2)
Kìm cắt chịu nhiệt Vessel GT-NKH10, NKH10AJ, NKH10RAJ
Mũi vặn vít hoa thị Vessel N(T5 x 75), N(T8 x 75), N(T6 x 100), N(T6 x 75)
Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 7.0 x 60), A20(A/F 7.0 x 100), A20(A/F 8.0 x 60), A20(A/F 8.0 x 100)