Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 7.0 x 60), A20(A/F 7.0 x 100), A20(A/F 8.0 x 60), A20(A/F 8.0 x 100)
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel JA142035, JA142065, JA142082, JA142110
Lưỡi kìm cắt khí nén nhiệt Vessel NTH05AJ, NTH10AJ
Kìm cắt nhiệt động cơ Servo Vessel NKHD45R-50
Súng vặn bu lông 1/2 Kuken KW - T160v
Tô vít đóng 2 cạnh cán tròn Vessel 230(Slotted 5.5 x 75), 230(Slotted 6 x 100), 230(Slotted 6 x 150)
Tô vít cán tròn thân cách điện dài Vessel 225(Ph No.2 x 150), 225(Ph No.2 x 100), 225(Slotted 6 x 100), 225(Slotted 6 x 150)