Kìm cắt khí nén loại bo tròn Vessel GT-NR3, GT-NR5, GT-NR7, GT-NR10L, GT-NR20, GT-NR30, GT-NR50


Model: Air Nipper Round-Type without Lever

Xuất xứ: Japan


  • Vị trí của cửa đưa không khí vào có thể xoay 180 độ.
  • Cung cấp 2 cửa đưa không khí vào nên có thể thay đổi phụ thuộc vào vị trí lắp đặt.

Các sản phẩm "Thiết bị, dụng cụ khí nén và cầm tay" khác

(300)
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel AS14(Ph No.1 x 65H), AS14(Ph No.2 x 45H), AS14(Ph No.2 x 65H), AS14(Ph No.2 x 110H)
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel AS14(Ph No.1 x 65H), AS14(Ph No.2 x 45H), AS14(Ph No.2 x 65H), AS14(Ph No.2 x 110H)
Máy mài khuôn khí nén Nitto Kohki L-35C
Máy mài khuôn khí nén Nitto Kohki L-35C
Máy mài khí nén Nitto Kohki MYS-40
Máy mài khí nén Nitto Kohki MYS-40
Súng thổi bụi Meiji MGB
Súng thổi bụi Meiji MGB
Tô vít chính xác 2 cạnh tay cầm chữ G Vessel 990(Slotted 4 x 100), 990(Slotted 5 x 100), 990(Slotted 2.5 x 75), 990(Slotted 1.8 x 50), 990(Slotted 3 x 100)
Tô vít chính xác 2 cạnh tay cầm chữ G Vessel 990(Slotted 4 x 100), 990(Slotted 5 x 100), 990(Slotted 2.5 x 75), 990(Slotted 1.8 x 50), 990(Slotted 3 x 100)
Tô vít 4 cạnh siêu chính xác Vessel TD-51(Ph No.0000), TD-51(Ph No.000), TD-51(Ph No.1), TD-51(Ph No.00), TD-51(Ph No.0)
Tô vít 4 cạnh siêu chính xác Vessel TD-51(Ph No.0000), TD-51(Ph No.000), TD-51(Ph No.1), TD-51(Ph No.00), TD-51(Ph No.0)
Tay vặn cóc loại thẳng Vessel TD-76
Tay vặn cóc loại thẳng Vessel TD-76
telteltel