Mũi vít đầu hoa thị Vessel V(T27 x 65), V(T40 x 65), V(T30 x 110), V(T30 x 65), V(T27 x 110), V(T40 x 110)
Bộ khẩu và tay vặn 1/4" Vessel HRW2001M-W
Tô vít 2 cạnh cách điện VDE 1000V Vessel 960(Slotted 1.2 x 8 x 150), 960(Slotted 1.0 x 6 x 100), 960(Slotted 0.8 x 5 x 75)
Máy chà nhám cầm tay Nitto Kohki FS-100C và FS-50A
Tô vít 4 cạnh cán nhựa trong suốt Vessel 6100(Ph No.2 x 250), 6100(Ph No.2 x 200), 6100(Ph No.1 x 200), 6100(Ph No.1 x 100), 6100(Ph No.1 x 150)
Máy đục gỉ khí nén Nitto kohki 4000rpm dòng CH-24
Kìm cắt khí nén Vessel GT-NS3, GT-NS5, GT-NS7, GT-NS10L, GT-NS, GT-NS20H-1