Bộ lục giác đầu bi Vessel 8209BP 9 chi tiết
Mũi vặn vít hoa thị Vessel N(T5 x 100), N(T8 x 100), N(T10 x 75), N(T10 x 100)
Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 7.0 x 60), A20(A/F 7.0 x 100), A20(A/F 8.0 x 60), A20(A/F 8.0 x 100)
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY03G, GT-NY03GR, GT-NY03G-4, GT-NY03GR-4
Kìm cắt khí nén cầm tay Vessel GT-N12,GT-N20,GT-N30,GT-N50
Tô vít đóng tự xoay tự đảo chiều Vessel 240001(No.C51 w/ 6 bits)
Bộ tô vít chính xác 6 chi tiết Vessel TD-58