Tô vít chính xác 2 cạnh tay cầm chữ G Vessel 990(Slotted 4 x 100), 990(Slotted 5 x 100), 990(Slotted 2.5 x 75), 990(Slotted 1.8 x 50), 990(Slotted 3 x 100)
Bộ chìa vặn chữ L chống xoắn và gãy Vessel 8309BP 9 chi tiết
Tô vít bánh cóc Vessel TD-6804MG(w/ 4 bits)
Kìm cắt chịu nhiệt Vessel GT-NKH10, NKH10AJ, NKH10RAJ
Súng vặn vít 4~5mm Vessel GT- P4.5XD
Tô vít 4 cạnh cán nhựa trong suốt Vessel 6300(Ph No.4 x 200), 6300(Ph No.3 x 150), 6300(Ph No.2 x 100), 6300(Ph No.1 x 75)
Súng vặn vít Kuken 1/4 KW-7PD