Kìm tuốt dây Vessel 3000A
Mũi vặn vít đầu lục giác Vessel A19(H5 x 65G), A19(H6 x 65G), A19(H6 x 130G), A19(H8 x 65G), A19(H8 x 130G), A19(H10 x 130S), A19(H10 x 65S)
Mũi vặn vít 2 cạnh Vessel GS16PL18, GS16PL25, GS16PL30, GS16PL40, GS16PL50, GS16PL60, GS16PL80
Tay vặn cóc mũi vít loại thẳng Vessel TD-75
Máy chà nhám Nitto Kohki LS-10
Tô vít đổi đầu Vessel TD-410(Slotted 6/Ph No.2)
Máy đột lỗ thủy lực hai chế độ Nitto Kohki HS11-1624