Tô vít chính xác mũi lục giác Vessel H 2.0, H 2.5, H 1.5, H 1.27, H 0.89
Bộ điều khiển nhiệt độ Benchtop DTC
Súng xịt khí nén Sang A AIR GUN 02SP
Tô vít 2 cạnh cán tròn cách điện VDE 1000V Vessel 200(Slotted 6 x 1.0 x 150), 200(Slotted 6 x 1.0 x 100), 200(Slotted 5 x 0.8 x 75)
Mũi vít 2 đầu 4 cạnh Vessel RS10P2065F, RS10P2082F, RS10P2110F
Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn Vessel N10LAS, N12AS, N20AS, N30AS
Tô vít đổi đầu Vessel TD-410(Slotted 6/Ph No.2)