Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel GS143035, GS143065, GS143110, GS143150
Lưỡi cắt thẳng chữ V cho nhựa Vessel NT05AJV, NT10AJV
Tay vặn cóc mũi vít Vessel TD-79
Tô vít đóng 2 cạnh Vessel 930(Ph No.1 x 75), 930(Ph No.2 x 150), 930(Slotted 5.5 x 75), 930(Slotted 6 x 150), 930(Slotted 6 x 100)
Tô vít chính xác đầu khẩu Vessel A/F 4.5, A/F 5.0, A/F 5.5, A/F 3.0, 2.2, A/F 4.0
Tô vít 4 cạnh cán tròn cách điện VDE 1000V Vessel 200(Ph No.3 x 150), 200(Ph No.2 x 150), 200(Ph No.2 x 100), 200(Ph No.1 x 75)
Máy khoan từ đa năng Nitto Kohki ARA-100A