Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 9.0 x 60), A20(A/F 9.6 x 60), A20(A/F 11 x 60), A20(A/F 10 x 100), A20(A/F 10 x 60), A20(A/F 12 x 60)
Tay vặn cóc mũi vít Vessel TD-79
Bộ chìa vặn đầu tròn Vessel TORX 9 chi tiết 8509TXH
Bộ chìa vặn chữ L chống xoắn và gãy Vessel 8309BP-XL 9 chi tiết
Súng xịt khí Sang A AG-MP
Mũi vít 4 cạnh Vessel AC161065, AC161100, AC162065, AC162100
Bộ chìa vặn chữ L nhiều màu Vessel 8906BP 6 chi tiết