Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn Vessel N3HS, N5HS, N7HS, N10HS, N12HS
Tô vít chính xác đầu khẩu Vessel A/F 4.5, A/F 5.0, A/F 5.5, A/F 3.0, 2.2, A/F 4.0
Gá cho kìm cắt Vessel GT-NR
Súng Vặn Vít Có Chổi Than Delvo DLV7104/DLV8104/DLV8204 Series
Tô vít chính xác mũi lục giác Vessel H 2.0, H 2.5, H 1.5, H 1.27, H 0.89
Chìa vặn torx đầu tròn Vessel No.8509TXH bộ 9 chi tiết
Kìm khí nén hoạt động kép Vessel GT-NWR10, GT-NWR20, GT-NWR30