Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 7.0 x 60), A20(A/F 7.0 x 100), A20(A/F 8.0 x 60), A20(A/F 8.0 x 100)
Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn Vessel N10LAS, N12AS, N20AS, N30AS
Máy khoan từ tự động Nitto Kohki QA-4000
Bộ chìa vặn chữ L chống xoắn và gãy Vessel 8309BP-XL 9 chi tiết
Kìm cắt chịu nhiệt Vessel GT-NKH10, NKH10AJ, NKH10RAJ
Lưỡi kìm cắt hướng ngang cho nhựa Vessel N20AML1498, N20AML1499, N30AML1435, N30AMR1395
Tô vít đầu lục giác Vessel 4100(A/F 9 x 125), 4100(A/F 8 x 125), 4100(A/F 11 x 125), 4100(A/F 7 x 125), 4100(A/F 5 x 115)