Kìm cắt khí nén loại trượt lưỡi dọc Vessel GT-NT10, GT-NT10R, GT-NT10-6, GT-NT10R-6
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY10, GT-NY10R, GT-NY10-4, GT-NY10R-4
Súng xịt khí Sang A AG-MP
Mũi vít 2 đầu 4 cạnh Vessel RS10P2065F, RS10P2082F, RS10P2110F
Máy khoan từ Nitto Kohki WOJ-3200
Tô vít chính xác 4 cạnh bằng gốm Vessel 9000E(Ph No.0 x 30), 9000E(Ph No.1.7 x 30)
Mũi vặn vít đầu lục giác Vessel A19(H5 x 65G), A19(H6 x 65G), A19(H6 x 130G), A19(H8 x 65G), A19(H8 x 130G), A19(H10 x 130S), A19(H10 x 65S)