Lưỡi cắt dài thẳng cho nhựa Vessel N10LAJ141, N20AJL, N20AB39, N30AJ163, N30AJL
Lưỡi dao của kìm cắt khí nén áp lực Vessel NK10AJ
Tô vít đầu lục giác Vessel 4100(A/F 9 x 125), 4100(A/F 8 x 125), 4100(A/F 11 x 125), 4100(A/F 7 x 125), 4100(A/F 5 x 115)
Tô vít bánh cóc Vessel TD-6804MG(w/ 4 bits)
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY25, GT-NY25R, GT-NY25-6, GT-NY25R-6
Tô vít 4 cạnh cán nhựa trong suốt Vessel 6300(Ph No.4 x 200), 6300(Ph No.3 x 150), 6300(Ph No.2 x 100), 6300(Ph No.1 x 75)
Súng vặn vít Vessel No.GT-PLZ