Lưỡi kìm cắt khí nén nhiệt Vessel NTH05AJ, NTH10AJ
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY05, GT-NY05R, GT-NY05-4, GT-NY05R-4
Tô vít đóng 2 cạnh cán tròn Vessel 230(Slotted 5.5 x 75), 230(Slotted 6 x 100), 230(Slotted 6 x 150)
Tô vít bánh cóc Vessel TD-81R(Slotted 4/Ph No.1,Slotted 6/Ph No.2)
Tô vít thay đổi đầu vặn Vessel TD-6816MG (16 mũi vít)
Tô vít 2 cạnh siêu chính xác Vessel TD-51(Slotted 3.5), TD-51(Slotted 3), TD-51(Slotted 2.3)
Súng vặn vít Vessel No.GT-S4.5DR