Mũi vặn vít đầu 4 cạnh Vessel AX162065, AX162100
Kìm cắt khí nén kiểu F Vessel GT-NF05, GT-NF10, GT-NF15
Mũi vít 2 đầu 4 cạnh Vessel RS10P2065F, RS10P2082F, RS10P2110F
Chìa vặn torx đầu tròn Vessel No.8509TXH bộ 9 chi tiết
Tô vít đóng 2 cạnh Vessel 930(Ph No.1 x 75), 930(Ph No.2 x 150), 930(Slotted 5.5 x 75), 930(Slotted 6 x 150), 930(Slotted 6 x 100)
Tô vít đóng 2 cạnh cán gỗ Vessel 350(Slotted 8 x 150), 350(Slotted 10 x 300), 350(Slotted 9 x 200), 350(Slotted 5.5 x 75), 350(Slotted 6 x 100)
Mũi vít đầu hoa thị Vessel V(T10 x 65), V(T20 x 65), V(T15 x 110), V(T15 x 65)