Tô vít chính xác 4 cạnh tay cầm chữ G Vessel 990(Ph No.1 x 100), 990(Ph No.0 x 100), 990(Ph No.2 x 100), 990(Ph No.00 x 75)
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel GS143035, GS143065, GS143110, GS143150
Súng xì khí dây xoắn Meiji SPD
Tô vít cán tròn bánh răng cóc Vessel 2200(Slotted 6 x 100), 2200(Slotted 6 x 150), 2200(Ph No.3 x 150), 2200(Ph No.2 x 150), 2200(Ph No.2 x 100)
Kìm cắt khí nén cầm tay Vessel GT-N3, GT-N5, GT-N7, GT-N10
Máy đánh gỉ dạng đũa hàn khí nén 3/8" Nitto kohki AJC-16, JT-20, JEX-20, JT-16
Máy mài cầm tay Nitto Kohki MAG – 50