Tay vặn cóc loại thẳng Vessel TD-76
Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 7.0 x 60), A20(A/F 7.0 x 100), A20(A/F 8.0 x 60), A20(A/F 8.0 x 100)
Tô vít 4 cạnh cán tròn cách điện VDE 1000V Vessel 200(Ph No.3 x 150), 200(Ph No.2 x 150), 200(Ph No.2 x 100), 200(Ph No.1 x 75)
Kìm cắt khí nén cầm tay Vessel GT-N12,GT-N20,GT-N30,GT-N50
Mũi vít 2 đầu 4 cạnh Vessel AL14(Ph No.2 x 65H), AL14(Ph No.2 x 110H)
Máy mài khuôn Vessel GT-MG35-12CC
Kìm cắt chịu nhiệt Vessel GT-NKH10, NKH10AJ, NKH10RAJ