Tô vít bánh cóc Vessel TD-81R(Slotted 4/Ph No.1,Slotted 6/Ph No.2)
Mũi vặn vít 2 cạnh Vessel GS16PL18, GS16PL25, GS16PL30, GS16PL40, GS16PL50, GS16PL60, GS16PL80
Kìm cắt khí nén loại trượt lưỡi dọc Vessel GT-NT10, GT-NT10R, GT-NT10-6, GT-NT10R-6
Máy chà nhám Kuken SAT-7S
Máy khoan từ Nitto Kohki WOJ-3200
Tô vít đóng tự xoay Vessel 980(Ph No.2 x 100), 980(Ph No.2 x 150), 980(Ph No.3 x 150)