Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel GS144065
Bộ chìa vặn chữ L chống xoắn và gãy Vessel 8309BP-L 9 chi tiết
Mũi vặn vít hoa thị Vessel N(T25 x 75), N(T25 x 100), N(T27 x 75), N(T27 x 100)
Kìm cắt khí nén cầm tay Vessel GT-N3, GT-N5, GT-N7, GT-N10
Lưỡi cắt thẳng cho kim loại Vessel NW1BJ, N3BJ, N5BJ, N7BJ, NW10BJ, NW20BJ, NW20BJ
Tô vít đóng 4 cạnh tay cầm êm ái Vessel 730(Ph No.3 x 150), 730(Ph No.2 x 150), 730(Ph No.2 x 100), 730(Ph No.1 x 75)
Tô vít đóng tự xoay tự đảo chiều Vessel 240001(No.C51 w/ 6 bits)