Mũi vít 2 đầu vuông Vessel A14R(SQ1 x 65H), A14R(SQ2 x 65H), A14R(SQ2 x 110H), A14R(SQ2 x 150H)
Lưỡi cắt thẳng mỏng dành cho nhựa Vessel NT03AJT, NT05AJT, NT10AJT
Bộ 5 mũi vít 4 cạnh 2 đầu Vessel GS5P2065(Ph No.2 x 65 5PC Set), GS5P2082(Ph No.2 x 82 5PC Set), GS5P2110(Ph No.2 x 110 5PC Set)
Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn Vessel N10LAS, N12AS, N20AS, N30AS
Kìm cắt nhiệt Vessel NKH20XL-25, NKH20XR-25
Tô vít 4 cạnh cách điện VDE 1000V Vessel 960(Ph No.2 x 100), 960(Ph No.3 x 150), 960(Ph No.1 x 75)
Tô vít chính xác 5 cạnh Vessel TD-54 IPR