Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel GS141035, GS141065, GS141110
Tô vít 4 cạnh Vessel 900(Ph No.3 x 150), 900(Ph No.2 x 150), 900(Ph No.1 x 75), 900(Ph No.2 x 100)
Lưỡi kìm cắt hướng ngang cho nhựa Vessel N20AML1498, N20AML1499, N30AML1435, N30AMR1395
Tô vít 2 cạnh kiểu đục Vessel 970(9.5 x 120), 970(7 x 100)
Lưỡi thẳng cho nhựa Vessel NT03AJY, NT05AJY, NT10AJY
Mũi vặn vít đầu 4 cạnh Vessel AX162065, AX162100
Mũi vặn vít 2 cạnh Vessel GS16PL18, GS16PL25, GS16PL30, GS16PL40, GS16PL50, GS16PL60, GS16PL80