Tô vít 4 cạnh siêu chính xác Vessel TD-51(Ph No.0000), TD-51(Ph No.000), TD-51(Ph No.1), TD-51(Ph No.00), TD-51(Ph No.0)
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel GS141035, GS141065, GS141110
Tô vít 2 cạnh siêu chính xác Vessel TD-51(Slotted 1.8), TD-51(Slotted 1.2), TD-51(Slotted 0.9), TD-51(Slotted 0.7)
Mũi vặn vít hoa thị Vessel N(T5 x 75), N(T8 x 75), N(T6 x 100), N(T6 x 75)
Kìm cắt khí nén cầm tay Vessel GT-N12,GT-N20,GT-N30,GT-N50
Kìm khí nén hoạt động kép Vessel GT-NWR10, GT-NWR20, GT-NWR30
Súng vặn bu lông 1/2 Kuken KW - T160v