Kìm cắt khí nén loại trượt lưỡi dọc Vessel GT-NT05, GT-NT05R, GT-NT05-4, GT-NT05R-4
Tô vít đóng 2 cạnh Vessel 930(Slotted 6 x 38), 930(Ph No.3 x 150), 930(Ph No.2 x 100), 930(Slotted 8 x 150)
Mũi khoan từ Nitto Kohki hợp kim
Súng vặn bu lông 1/2 Kuken KW - T160v
Kìm cắt chịu nhiệt Vessel GT-NKH10, NKH10AJ, NKH10RAJ
Tô vít 2 cạnh cách điện VDE 1000V Vessel 960(Slotted 1.2 x 8 x 150), 960(Slotted 1.0 x 6 x 100), 960(Slotted 0.8 x 5 x 75)
Tô vít bánh cóc Vessel TD-6804MG(w/ 4 bits)